IELTS Speaking Shopping: Làm Sao Để Trả Lời Một Cách Ấn Tượng?
- Wise English Social
- 27 thg 11, 2024
- 14 phút đọc
IELTS Speaking Shopping là chủ đề đã "quá nhàm chán và quen thuộc" trong quá trình ôn luyện thi IELTS mà bạn không thể bỏ qua. Chủ đề này tuy nhàm chán nhưng luôn xuất hiện trong các bài thi IELTS, giám khảo sẽ luôn có cách khơi gợi thí sinh thông qua nhiều khía cạnh. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị các câu trả lời mẫu và từ vựng cho chủ đề Shopping này.
Bài viết sau đây, WISE ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn từ vựng thông dụng và những từ vựng nâng cao theo xu thế hiện đại mới, một số mẫu câu hay để diễn đại tốt hơn cho IELTS speaking Shopping part 1, part 2, part 3. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng thông dụng cho IELTS Speaking Shopping
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng của IELTS Speaking chủ đề Shopping mà bạn cần nắm:
1.1. Từ vựng thường gặp trong chủ đề IELTS Speaking Shopping
Từ vựng | Loại từ | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Shopping spree | Danh từ | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌspriː/ | Mua sắm thoải mái, nhiều trong thời gian ngắn | She went on a shopping spree after getting her bonus. |
Window shopping | Danh từ | /ˈwɪn.dəʊ ˌʃɒp.ɪŋ/ | Ngắm đồ không mua | I love window shopping at the mall during the weekend. |
Discount | Danh từ | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá | The store offers a 20% discount on all items during the sale. |
Bargain | Danh từ | /ˈbɑː.ɡɪn/ | Món hời, giá rẻ | I found this coat for half the price—it’s such a bargain! |
Retail therapy | Danh từ | /ˈriː.teɪl ˈθer.ə.pi/ | Mua sắm để giải tỏa căng thẳng | Whenever I'm stressed, a bit of retail therapy helps me relax. |
Impulse buying | Danh từ | /ˈɪm.pʌls ˈbaɪ.ɪŋ/ | Mua sắm bốc đồng | Impulse buying can sometimes lead to unnecessary spending. |
Overpriced | Tính từ | /ˌəʊ.vəˈpraɪst/ | Quá đắt, đắt đỏ | This handbag is beautiful but completely overpriced. |
Eco-friendly | Tính từ | /ˈiː.kəʊ ˌfrend.li/ | Thân thiện với môi trường | I prefer buying eco-friendly products to protect the planet. |
Second-hand | Tính từ | /ˌsek.əndˈhænd/ | Đồ cũ | I bought a second-hand phone, and it works perfectly. |
Pop-up store | Danh từ | /ˈpɒp.ʌp ˌstɔːr/ | Cửa hàng tạm thời | Pop-up stores are a great way to discover limited-edition products. |
Loyalty program | Danh từ | /ˈlɔɪ.əl.ti ˌprəʊ.ɡræm/ | Chương trình khách hàng thân thiết | Many supermarkets have loyalty programs to attract repeat customers. |
Refund | Danh từ | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn tiền | If you don’t like the item, you can return it and get a refund. |
Price tag | Danh từ | /ˈpraɪs ˌtæɡ/ | Thẻ giá | Before buying, always check the price tag to avoid surprises. |
Customer service | Danh từ | /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ khách hàng | Good customer service is key to building brand loyalty. |
E-commerce | Danh từ | /ˈiːˌkɒm.ɜːs/ | Thương mại điện tử | E-commerce has made shopping more convenient than ever before. |
Cashback | Danh từ | /ˈkæʃ.bæk/ | Hoàn tiền (sau khi mua hàng) | I received 5% cashback on my online purchase. |
Cart | Danh từ | /kɑːt/ | Giỏ hàng | You can add items to your cart and check out later. |
Brick-and-mortar | Tính từ | /ˌbrɪk.ənˈmɔː.tər/ | Cửa hàng truyền thống | Despite e-commerce growth, brick-and-mortar stores remain essential. |
Payment method | Danh từ | /ˈpeɪ.mənt ˈmeθ.əd/ | Phương thức thanh toán | Most shops accept various payment methods, including credit cards. |
Limited edition | Tính từ | /ˌlɪm.ɪ.tɪd ɪˈdɪʃ.ən/ | Phiên bản giới hạn | This designer bag is a limited edition and very exclusive. |
1.2. Từ vựng nâng cao theo xu thế mới 2024 với chủ đề IELTS Speaking Shopping
Dưới đây là một số từ vựng mới, xu hướng dành riêng cho IELTS Speaking chủ đề Shopping trong năm 2024. Các từ này cập nhật theo xu hướng hiện đại, giúp học sinh nổi bật hơn trong bài thi mà từ đó bạn có thể tạo ấn tượng với ban giám khảo:
Từ vựng | Loại từ | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
E-commerce boom | Danh từ | /ˌiːˈkɒmɜːs ˈbuːm/ | Sự bùng nổ thương mại điện tử | The e-commerce boom has transformed the way people shop. |
AI-powered shopping | Tính từ | /ˌeɪˈaɪ ˈpaʊəd ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo | AI-powered shopping provides personalized recommendations. |
Virtual try-on | Danh từ | /ˈvɜː.tʃu.əl ˈtraɪ.ɒn/ | Công nghệ thử đồ ảo | Virtual try-on technology allows you to see how clothes look on you. |
Buy now, pay later | Cụm từ | /ˈbaɪ ˌnaʊ ˌpeɪ ˈleɪ.tər/ | Mua trước, trả sau | Many young shoppers prefer the 'buy now, pay later' payment option. |
Digital wallet | Danh từ | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈwɒl.ɪt/ | Ví điện tử | Using a digital wallet is more convenient than carrying cash. |
Ethical consumerism | Danh từ | /ˈeθ.ɪ.kəl kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/ | Chủ nghĩa tiêu dùng đạo đức | Ethical consumerism encourages people to shop responsibly. |
Carbon footprint | Danh từ | /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Lượng khí thải carbon | I prefer eco-friendly products to reduce my carbon footprint. |
QR code shopping | Danh từ | /ˌkjuː ˈɑːr ˈkəʊd ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm qua mã QR | QR code shopping is gaining popularity in tech-savvy countries. |
Influencer marketing | Danh từ | /ˈɪn.flu.ən.sər ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị thông qua người ảnh hưởng | Many brands rely on influencer marketing to reach younger audiences. |
Augmented reality | Danh từ | /ɔːɡˈmen.tɪd rɪˈæl.ɪ.ti/ | Thực tế tăng cường | Augmented reality enhances the shopping experience in online stores. |
Flash sale | Danh từ | /flæʃ ˈseɪl/ | Khuyến mãi chớp nhoáng | I got this jacket at half price during a flash sale. |
Minimalist shopping | Danh từ | /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm tối giản | Minimalist shopping focuses on buying only what you truly need. |
Sustainable fashion | Danh từ | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈfæʃ.ən/ | Thời trang bền vững | Sustainable fashion is becoming a global trend among eco-conscious buyers. |
Cashless society | Danh từ | /ˈkæʃ.ləs səˈsaɪ.ə.ti/ | Xã hội không tiền mặt | We’re moving towards a cashless society with digital payments. |
Price comparison tool | Danh từ | /praɪs kəmˈpær.ɪ.sən tuːl/ | Công cụ so sánh giá | Price comparison tools make it easier to find the best deals online. |
2. Một số mẫu câu diễn đạt chủ đề shopping
Dưới đây là một số cấu trúc câu thường dùng trong IELTS Speaking Shopping, bạn có thể tham khảo để áp dụng cho từng trường hợp để sử dụng hợp lý:
2.1. Câu mô tả thói quen mua sắm
I usually shop for [items] at [place]. |
|
I'm more of an online shopper because [reason]. |
|
When it comes to shopping, I prefer [preference]. |
|
2.2. Câu diễn tả trải nghiệm mua sắm
|
|
|
|
|
|
2.3. Câu so sánh
|
|
|
|
2.4. Câu miêu tả xu hướng
|
|
|
|
|
|
2.5. Câu diễn tả sở thích hoặc cảm xúc
|
|
|
|
|
|
3. Bài mẫu IELTS Speaking Shopping Part 1
Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu đi kèm từ vựng mới được áp dụng, bạn có thể tham khảo để bổ sung thêm cho cách trả lời của mình khi thi nhé!
1. Do you enjoy shopping? |
Yes, I do enjoy shopping, especially when I’m looking for something specific. I find it quite satisfying to explore different stores, discover new products, and get a good deal. However, I prefer shopping in person rather than online, as I like to see and touch the items before making a purchase.
Từ vựng mới:
Satisfying (Adj): Mang lại cảm giác thoải mái
Discover (V): Khám phá
Deal (N): Thỏa thuận, giao dịch
2. What do you shop for? |
I usually shop for clothes, accessories, and sometimes home appliances. Clothes are something I buy regularly, as I like to update my wardrobe. Occasionally, I also shop for gadgets or gifts for family and friends.
Từ vựng mới:
Wardrobe (N): Tủ quần áo
Gadgets (N): Thiết bị công nghệ
Accessories (N): Phụ kiện
3. Where do you shop every day? |
I don’t really shop every day, but when I do, I usually go to the supermarket or a nearby convenience store for daily essentials like food and toiletries.
Từ vựng mới:
Essentials (N): Các vật dụng thiết yếu
Toiletries (N): Các vật dụng vệ sinh cá nhân
4. How do you choose your shopping place? |
When choosing where to shop, I consider factors like convenience, the range of products, and the prices. I prefer places that offer good quality items at reasonable prices.
Từ vựng mới:
Convenience (N): Sự thuận tiện
Range (N): Phạm vi, sự đa dạng
Reasonable prices (Phrase): Giá cả hợp lý
5. Do you prefer to go shopping in the shopping mall or on the street market? |
I prefer shopping in shopping malls because they are more organized, and I can find a variety of products all in one place. However, I do enjoy visiting street markets for unique items or local goods.
Từ vựng mới:
Organized (Adj): Có tổ chức, gọn gàng
Unique (Adj): Độc đáo, đặc biệt
6. When was the last time you went to a street market? |
The last time I visited a street market was about two weeks ago. I went to one in my local area to buy some fresh fruits and handmade crafts.
Từ vựng mới:
Handmade (Adj): Làm thủ công
Local area (N): Khu vực địa phương
7. Would you say that you enjoy going shopping? |
Yes, I do enjoy going shopping, but it depends on the purpose. If I’m just browsing and not in a hurry, it can be quite relaxing. But if I have a specific item to buy, I prefer to get in and out quickly.
Từ vựng mới:
Browsing (V): Duyệt qua, lướt qua
Specific item (N): Mặt hàng cụ thể
4. Bài mẫu IELTS Speaking Shopping Part 2
Describe a shop you like going to say:
|
One of my favorite shops is a local bookstore called Chapter & Verse, located in the heart of my city, just a short walk from my house. This shop sells a wide variety of books, from fiction and non-fiction to rare, collectible editions. In addition to books, it offers stationery, unique gifts, and even a cozy corner for coffee lovers.
I visit this bookstore about twice a month, especially when I want to unwind or pick up a new book to read. What makes this shop special to me is the tranquil atmosphere. The soft background music and the welcoming aroma of freshly brewed coffee create an inviting environment. Moreover, the staff is incredibly knowledgeable and always ready to recommend books based on my interests.
Another reason I enjoy shopping here is the sense of community it fosters. They often host book signings, discussion clubs, and workshops, which allow me to connect with like-minded individuals. For me, it’s not just a shop—it’s a little haven of creativity and inspiration.
Từ vựng mới và hay:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Rare, collectible editions | /reər ˌkəˈlɛktəbl ɪˈdɪʃənz/ | Các ấn bản hiếm, có giá trị sưu tầm | He owns a collection of rare, collectible editions of classic novels. |
Tranquil atmosphere | /ˈtræŋkwɪl ˈætməsfɪər/ | Không khí yên bình | The tranquil atmosphere of the park made it an ideal place to relax. |
Brewed coffee | /bruːd ˈkɒfi/ | Cà phê được pha | The café serves the best freshly brewed coffee in town. |
Sense of community | /sɛns əv kəˈmjuːnɪti/ | Cảm giác cộng đồng | The local library promotes a strong sense of community through events. |
Haven of creativity | /ˈheɪvən əv kriːeɪˈtɪvɪti/ | Nơi trú ẩn của sự sáng tạo | The art gallery is a haven of creativity for aspiring artists. |
Một trong những cửa hàng yêu thích của tôi là hiệu sách địa phương mang tên Chapter & Verse, nằm ngay trung tâm thành phố, cách nhà tôi chỉ vài phút đi bộ. Cửa hàng này bán nhiều loại sách khác nhau, từ tiểu thuyết, sách phi hư cấu đến các ấn bản hiếm và có giá trị sưu tầm. Ngoài sách, cửa hàng còn cung cấp văn phòng phẩm, quà tặng độc đáo và thậm chí có cả một góc cà phê ấm cúng.
Tôi thường ghé thăm hiệu sách này khoảng hai lần mỗi tháng, đặc biệt là khi tôi muốn thư giãn hoặc mua một cuốn sách mới để đọc. Điều làm cho cửa hàng này trở nên đặc biệt đối với tôi là không khí yên bình. Tiếng nhạc nền nhẹ nhàng và mùi hương dễ chịu của cà phê mới pha tạo nên một môi trường vô cùng hấp dẫn. Hơn nữa, nhân viên ở đây rất am hiểu và luôn sẵn sàng gợi ý sách dựa trên sở thích của tôi.
Một lý do khác khiến tôi yêu thích mua sắm ở đây là cảm giác cộng đồng mà nó mang lại. Họ thường tổ chức các buổi ký sách, câu lạc bộ thảo luận và hội thảo, giúp tôi kết nối với những người có cùng sở thích. Đối với tôi, đây không chỉ là một cửa hàng—mà còn là một nơi trú ẩn của sự sáng tạo và cảm hứng.
You should say:
|
One of my favorite shopping malls is Crescent Mall, located in District 7, Ho Chi Minh City. It’s a modern and spacious mall, conveniently situated in the affluent area of Phu My Hung, surrounded by beautiful parks and residential buildings.
The mall features a wide variety of stores catering to different tastes and needs. There are high-end fashion brands like Zara and H&M, electronics stores such as Samsung and Apple, and even specialty shops for books and home décor. Additionally, the food court offers a diverse selection of cuisines, from Vietnamese street food to international dishes like Japanese sushi and Italian pasta.
What I particularly like about the mall is its design and ambiance. The spacious layout, clean environment, and ample natural lighting make it a very pleasant place to visit. Furthermore, they often host entertaining events such as live music performances or exhibitions, which adds to the vibrant atmosphere.
I would highly recommend this mall to anyone looking for a comprehensive shopping and leisure experience. Its mix of high-quality stores, excellent facilities, and lively vibe make it ideal for families, friends, and even solo visitors. However, the prices can be on the higher side, so I wouldn’t suggest it to budget-conscious shoppers.
Từ vựng mới và hay:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Affluent area | /ˈæflʊənt ˈeəriə/ | Khu vực giàu có | The affluent area attracts high-end businesses and luxury residences. |
Specialty shops | /ˈspɛʃəlti ˌʃɒps/ | Các cửa hàng chuyên biệt | The specialty shops offer unique products you can't find elsewhere. |
Natural lighting | /ˈnæʧərəl ˈlaɪtɪŋ/ | Ánh sáng tự nhiên | The large windows provide ample natural lighting throughout the mall. |
Vibrant atmosphere | /ˈvaɪbrənt ˈætməsfɪər/ | Không khí sôi động | The vibrant atmosphere makes the mall a popular spot for young people. |
Budget-conscious | /ˈbʌʤɪt ˌkɒnʃəs/ | Nhạy cảm về giá cả | The store is perfect for budget-conscious shoppers looking for bargains. |
Một trong những trung tâm mua sắm yêu thích của tôi là Crescent Mall, nằm ở Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là một trung tâm hiện đại và rộng rãi, tọa lạc tại khu vực giàu có Phú Mỹ Hưng, được bao quanh bởi các công viên đẹp và khu dân cư.
Trung tâm thương mại này có rất nhiều cửa hàng phục vụ các sở thích và nhu cầu khác nhau. Có các thương hiệu thời trang cao cấp như Zara và H&M, các cửa hàng điện tử như Samsung và Apple, và thậm chí cả các cửa hàng chuyên biệt dành cho sách và trang trí nhà cửa. Ngoài ra, khu ẩm thực cung cấp một loạt các món ăn đa dạng, từ ẩm thực đường phố Việt Nam đến các món quốc tế như sushi Nhật Bản và pasta Ý.
Điều tôi đặc biệt thích ở trung tâm này là thiết kế và không gian. Bố cục rộng rãi, môi trường sạch sẽ và ánh sáng tự nhiên dồi dào khiến nơi này trở thành một điểm đến rất dễ chịu. Hơn nữa, họ thường tổ chức các sự kiện giải trí như biểu diễn âm nhạc trực tiếp hoặc triển lãm, làm tăng thêm bầu không khí sôi động.
Tôi rất khuyến khích mọi người đến đây nếu muốn trải nghiệm mua sắm và giải trí toàn diện. Sự kết hợp giữa các cửa hàng chất lượng cao, cơ sở vật chất tuyệt vời và không khí sống động làm cho nơi này trở nên lý tưởng cho gia đình, bạn bè và cả những người đi một mình. Tuy nhiên, giá cả có thể hơi cao, nên tôi sẽ không gợi ý cho những người mua sắm nhạy cảm về giá.
5. Bài mẫu IELTS speaking Shopping Part 3
Dưới đây là các câu hỏi kết hợp cùng các câu trả lời cho IELTS Speaking topic Shopping dành riêng cho part 3, xem ngay bài dưới đây nhé:
1. Is shopping a popular activity in your country? |
Câu trả lời: Yes, shopping is undoubtedly a popular activity in my country. People often treat it as a recreational activity, especially on weekends, when families or friends gather at shopping malls or local markets. Besides, with the rise of online shopping, it has become even more accessible and appealing to people of all ages.
Từ vựng mới và hay:
Recreational activity: Hoạt động giải trí
Gather: Tụ họp
Accessible: Dễ tiếp cận
Appealing: Hấp dẫn
Bản dịch: Vâng, mua sắm chắc chắn là một hoạt động phổ biến ở đất nước tôi. Người ta thường coi đây là một hoạt động giải trí, đặc biệt là vào cuối tuần khi các gia đình hoặc bạn bè tụ họp tại các trung tâm mua sắm hoặc chợ địa phương. Bên cạnh đó, với sự phát triển của mua sắm trực tuyến, hoạt động này ngày càng trở nên dễ tiếp cận và thu hút mọi lứa tuổi.
2. How have shopping habits changed over recent years? |
Câu trả lời: Shopping habits have evolved significantly due to technological advancements. Previously, people mostly shopped at physical stores, but now online shopping has become the norm. Moreover, consumers are more focused on convenience and sustainability, opting for cashless payments and eco-friendly products.
Từ vựng mới và hay:
Evolve: Tiến hóa, thay đổi
Technological advancements: Tiến bộ công nghệ
The norm: Chuẩn mực
Sustainability: Tính bền vững
Cashless payments: Thanh toán không tiền mặt
Eco-friendly products: Sản phẩm thân thiện với môi trường
Bản dịch: Thói quen mua sắm đã thay đổi đáng kể nhờ các tiến bộ công nghệ. Trước đây, mọi người chủ yếu mua sắm tại các cửa hàng vật lý, nhưng giờ đây mua sắm trực tuyến đã trở thành chuẩn mực. Hơn nữa, người tiêu dùng ngày càng tập trung vào sự tiện lợi và tính bền vững, lựa chọn thanh toán không dùng tiền mặt và các sản phẩm thân thiện với môi trường.
3. To what extent do you think advertising affects the way people shop? |
Câu trả lời: Advertising greatly influences shopping behavior, as it creates awareness about products and services. It often appeals to people's emotions or convinces them through promotions and discounts. However, it can also lead to impulsive buying, especially with targeted ads on social media platforms.
Từ vựng mới và hay:
Greatly influence: Ảnh hưởng lớn
Create awareness: Tạo sự nhận thức
Appeal to emotions: Đánh vào cảm xúc
Convince: Thuyết phục
Impulsive buying: Mua sắm bốc đồng
Targeted ads: Quảng cáo được nhắm mục tiêu
Bản dịch: Quảng cáo ảnh hưởng rất lớn đến hành vi mua sắm, vì nó tạo ra nhận thức về sản phẩm và dịch vụ. Nó thường đánh vào cảm xúc của con người hoặc thuyết phục họ thông qua các chương trình khuyến mãi và giảm giá. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến việc mua sắm bốc đồng, đặc biệt là với các quảng cáo được nhắm mục tiêu trên các nền tảng mạng xã hội.
6. Luyện thi IELTS cùng WISE ENGLISH
WISE ENGLISH áp dụng phương pháp học của WISE ENGLISH dựa trên Khoa Học Tư Duy Não Bộ (NLP) và Ngôn Ngữ (Linguistics) để giúp học viên tiếp cận tiếng Anh dễ dàng hơn, chủ động hơn trong môi trường học này.
Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking Shopping nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất.
Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Bạn có thể xem toàn bộ bài viết tại đây: https://wiseenglish.edu.vn/ielts-speaking-shopping
Comments