top of page
Tìm kiếm

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CẤU TRÚC AGREE ĐÚNG NGỮ PHÁP

Agree là một động từ cơ bản nhưng có sự đa dạng đáng kể trong cách sử dụng, đặc biệt là khi kết hợp với các giới từ và dạng động từ khác nhau. Việc nắm vững các biến thể của cấu trúc Agree không chỉ giúp diễn đạt sự tán thành chính xác mà còn nâng cao chất lượng bài viết và kỹ năng giao tiếp học thuật.

ree

I. Agree là gì? Vai trò ngữ pháp

Agree là một động từ (Verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “đồng ý, tán thành, chấp thuận”. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự thống nhất về quan điểm, sự chấp nhận đối với một đề xuất hoặc điều khoản nào đó. Động từ này xuất hiện rất thường xuyên, từ giao tiếp đời thường cho đến văn viết học thuật và các văn bản pháp lý.

Ví dụ: I agree with your new business strategy. (Tôi đồng ý với chiến lược kinh doanh mới của bạn.)

II. Các cấu trúc động từ đi liền sau Agree

Việc xác định từ loại đi liền ngay sau Agree là bước đầu tiên để sử dụng cấu trúc đúng.

1. Phân biệt Agree + to verb hay Ving

Quy tắc cần nhớ là Agree luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu có to (To-infinitive). Cấu trúc này, được gọi là Agree + to Verb, được dùng để diễn tả sự chấp thuận thực hiện một hành động hoặc một nhiệm vụ nào đó trong tương lai.

Tuyệt đối không sử dụng dạng Agree + ing (hay Agree + Ving) trong bất kỳ trường hợp nào.

Ví dụ: She finally agreed to join the research team for the next phase.

(Cuối cùng cô ấy đã đồng ý tham gia nhóm nghiên cứu cho giai đoạn tiếp theo.)

2. Cấu trúc Agree + that (mệnh đề)

Khi muốn thể hiện sự đồng ý với một ý kiến, một quan điểm, hoặc một sự thật đã được người khác phát biểu, ta sử dụng Agree that theo sau là một mệnh đề (Clause). Mệnh đề này đóng vai trò là tân ngữ, làm rõ nội dung mà người nói đồng ý.

Ví dụ: The majority of delegates agree that transparency is crucial for public trust.

(Đa số các đại biểu đồng ý rằng sự minh bạch là yếu tố cốt lõi cho niềm tin công chúng.)

3. Cấu trúc Agree + question word (từ để hỏi)

Cấu trúc này được sử dụng khi các bên đạt được sự thống nhất về một chi tiết cụ thể (như thời gian, địa điểm, cách thức) được giới thiệu bằng các từ để hỏi (what, where, when, whether, how…). Cấu trúc này thường đi kèm với giới từ on.

Ví dụ: We need to agree on when the deadline should be set for the final report

(Chúng ta cần thống nhất về thời điểm nào nên đặt thời hạn cho báo cáo cuối cùng.)

4. Cấu trúc Agree + something (tân ngữ trực tiếp)

Cấu trúc Agree + something (danh từ/tân ngữ trực tiếp) ít phổ biến trong văn nói thông thường mà thường xuất hiện trong các văn bản mang tính trang trọng hoặc pháp lý. Nó biểu thị sự chấp thuận trực tiếp một thỏa thuận, một đề xuất hoặc một điều khoản đã được thảo luận.

Ví dụ: The two nations agreed the treaty after months of diplomatic talks.

(Hai quốc gia đã chấp thuận hiệp ước sau nhiều tháng đàm phán ngoại giao.)

5. Cấu trúc in agreement with

In agreement with là một cụm từ trang trọng, được sử dụng như tính từ (trong vai trò vị ngữ) để diễn tả sự phù hợp, đồng nhất giữa hai đối tượng, thường là quan điểm, dữ liệu hoặc các điều khoản.

Ví dụ: The current scientific findings are in agreement with the hypothesis proposed last year.

(Những phát hiện khoa học hiện tại phù hợp với giả thuyết đã được đề xuất năm ngoái.)


6. Cụm từ cố định come to/reach an agreement

Đây là các cụm danh từ cố định được dùng để diễn tả quá trình mà các bên trải qua để đi đến thỏa thuận cuối cùng hoặc đạt được sự đồng thuận. Cụm từ này rất phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị và đàm phán.

Ví dụ: The two companies finally reached an agreement to merge their operations.

(Cuối cùng, hai công ty đã đạt được thỏa thuận sáp nhập hoạt động của họ.)

7. Cấu trúc agree to some extent

Cụm từ Agree to some extent được sử dụng để thể hiện sự đồng ý một phần, ngụ ý rằng người nói chấp nhận ý kiến hoặc quan điểm đó nhưng có kèm theo điều kiện hoặc giới hạn nhất định. Đây là cách diễn đạt tinh tế trong các cuộc tranh luận.

Ví dụ: I agree with your plan to some extent, but the financial projections seem overly optimistic.

(Tôi đồng ý với kế hoạch của bạn ở một mức độ nào đó, nhưng các dự báo tài chính có vẻ quá lạc quan.)

III. Agree đi với giới từ gì? (phân tích chức năng giới từ)

Hiểu rõ Agree đi với giới từ gì là yếu tố quyết định tính chính xác của câu. Mỗi giới từ đi kèm sẽ thay đổi đối tượng và ý nghĩa của sự đồng ý.


1. Agree with

Giới từ with được dùng sau Agree khi đối tượng là người hoặc ý kiến/quan điểm của người đó. Cấu trúc Agree with dùng để chỉ sự tán thành, ủng hộ quan điểm cá nhân.

Ví dụ: My colleague strongly agrees with the decision made by the CEO.

(Đồng nghiệp của tôi hoàn toàn đồng ý với quyết định được đưa ra bởi Giám đốc điều hành.)

2. Agree about

Giới từ about được dùng khi đối tượng là một chủ đề, một vấn đề hoặc một sự kiện mang tính khái quát mà các bên đạt được sự đồng thuận chung. Nó không tập trung vào chi tiết cụ thể mà vào bản chất của vấn đề.

Ví dụ: The team members mostly agree about the need for more internal training.

(Các thành viên trong nhóm phần lớn đồng ý về nhu cầu đào tạo nội bộ nhiều hơn.)

3. Agree on/upon

Giới từ on (hoặc upon, mặc dù ít phổ biến hơn) được dùng khi các bên đi đến sự thống nhất về một chi tiết, một quyết định, hoặc một điều khoản cụ thể sau khi đã thảo luận. Nó nhấn mạnh kết quả của sự đàm phán.

Ví dụ: We have successfully agreed on the terms and conditions of the new partnership.

(Chúng tôi đã thống nhất thành công về các điều khoản và điều kiện của mối quan hệ đối tác mới.)

 
 
 

Bình luận


TRUNG TÂM ANH NGỮ WISE ENGLISH

0901.270.888

0708.290.777

36 Trần Văn Dư, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

  • Facebook
  • LinkedIn
  • Instagram

©2024 Trang được tạo bỏi Wise English

bottom of page