100+ BÀI TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH THCS (LỚP 6–9) KÈM ĐÁP ÁN CHÍNH XÁC
- Wise English Social
- 15 thg 10
- 3 phút đọc
Ngữ pháp là nền tảng giúp học sinh hiểu và sử dụng tiếng Anh chính xác, tự tin trong cả học tập và giao tiếp. Tuy nhiên, phần lớn học sinh cấp 2 hiện nay vẫn học ngữ pháp một cách máy móc, chỉ ghi nhớ công thức mà không biết vận dụng vào thực tế. Nếu bạn hoặc con bạn đang tìm kiếm nguồn bài tập ngữ pháp tiếng Anh THCS hiệu quả, bài viết này sẽ cung cấp hệ thống bài tập đầy đủ từ lớp 6 đến lớp 9, giúp bạn:
Luyện tập toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh THCS theo từng cấp độ.
Hiểu rõ cách áp dụng các cấu trúc trọng tâm vào bài thi.
Củng cố kiến thức để tự tin thi vào 10.
I. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Các bài tập dưới đây tập trung vào các kiến thức cơ bản như Động từ To Be, Hiện tại đơn, Số ít – Số nhiều, Giới từ chỉ nơi chốn và Đại từ/Tính từ sở hữu.
Bài 1: Chia động từ (To Be hoặc Hiện tại đơn) và điền từ
Phần A: Chia động từ trong ngoặc (To Be hoặc Hiện tại đơn).
1. My best friend _____ (be) a fan of the K-Pop group.
2. We usually _____ (go) to the library on Sundays.
3. Your sister often _____ (watch) TV in the evening.
4. He _____ (not like) fast food, but he _____ (eat) vegetables every day.
5. What time _____ (do/be) your English class _____ (start)?
Phần B: Viết dạng số nhiều (Plural) của các danh từ sau.
6. one box → two _____
7. a fly → some _____
8. one tooth → all _____
9. a child → many _____
10. a potato → three _____
Phần C: Chọn từ thích hợp (Đại từ, Tính từ sở hữu, Giới từ) để hoàn thành câu.
11. My book is heavy. Can you help _____ (I/me/my) carry it?
12. There _____ (be) two new books _____ (in/on/under) the desk.
13. That is _____ (she/her/hers) mother, and _____ (her/she) is a doctor.
14. The cat is sleeping _____ (in/on/under) the chair.
15. This is a/an _____ (apple).
II. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Tập trung luyện tập các thì mới (Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn), So sánh (hơn, nhất), Động từ khuyết thiếu và Trạng từ tần suất.
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) và viết lại câu.
Phần A: Chọn đáp án đúng nhất.
1. My brother _____ his bicycle to school yesterday.
A. ride B. rode C. rides D. is riding
2. Look! It _____ outside right now. We can’t go out.
A. rain B. is raining C. rained D. was raining
3. They visit their grandparents _____ Christmas Day.
A. in B. at C. on D. for
4. Lisa _____ brushes her teeth after every meal. (100% frequency)
A. never B. sometimes C. always D. rarely
5. My dad isn’t here. He _____ (work) in the garden at the moment.
A. works B. worked C. is working D. was working
Phần B: So sánh hơn và So sánh nhất.
6. The weather today is _____ (hot) than it was yesterday.
7. Peter is the _____ (good) student in my class.








Bình luận